THÔNG BÁO VỀ GHI DANH VÀ ĐÓNG HỌC PHÍ KHÓA 221
Trung tâm Tin học xin thông báo việc ghi danh và đóng học phí cho khóa học 221 đã được ngân hàng cập nhật và chúng tôi đã tổng hợp danh sách đăng ký.
Đối với các bạn đã hoàn thành ghi danh và đóng học phí, danh sách đã được tổng hợp và cập nhật trên website chính thức: aic.hcmuaf.edu.vn.
Trường hợp những bạn đã ghi danh và đóng học phí có sai sót thì liện hệ trực tiếp phòng ghi danh trong khoảng thời gian từ 16/06/2025 đến 17/06/2025 để được điều chỉnh.
Việc ghi danh trực tiếp cho các lớp này sẽ bắt đầu từ ngày 23/6/2025 cho đến khi đủ lớp, ưu tiên cho các bạn sinh viên năm cuối có nhu cầu học gấp để kịp thời tốt nghiệp.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc có thắc mắc, vui lòng liên hệ trung tâm qua:
Điện thoại: 02838961713
Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Danh sách sinh viên chuyển khoản học phí khóa 221
(tính từ 09/06/2025 07:57:27 đến 09/06/2025 14:48:11 ) |
|||||
MSSV
|
Họ và chữ lót
|
Tên
|
Lớp
|
Nộp tiền
|
Ghi chú
|
20116194
|
Trần Nhựt
|
Hào
|
AC01
|
350,000
|
|
23112115
|
Phạm Quang
|
Long
|
AC01
|
350,000
|
|
23112168
|
Lê Uyển
|
Nhi
|
AC01
|
350,000
|
|
22129161
|
Đoàn Thu
|
Ngân
|
AC01
|
350,000
|
|
23120155
|
Nguyễn Mỹ
|
Tâm
|
AC01
|
350,000
|
|
22135091
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
AC01
|
350,000
|
|
23124258
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
AC01
|
350,000
|
|
22129047
|
Trần Quốc
|
Duy
|
AC01
|
350,000
|
|
22139082
|
Trần Phúc Tâm
|
Như
|
AC01
|
350,000
|
|
23124263
|
Lê Nhật
|
Trường
|
AC01
|
350,000
|
|
22128182
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiện
|
AC01
|
350,000
|
|
23112089
|
Trịnh Phượng
|
Huỳnh
|
AC01
|
350,000
|
|
23124257
|
Lương Ngọc Bảo
|
Trinh
|
AC01
|
350,000
|
|
22128231
|
Trần Ngọc Mỹ
|
Uyên
|
AC01
|
350,000
|
|
22155028
|
Phan Hồ Mỹ
|
Hân
|
AC01
|
350,000
|
|
23122182
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
AC01
|
350,000
|
|
23112087
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
AC01
|
350,000
|
|
23112129
|
Trương Tiểu
|
My
|
AC01
|
350,000
|
|
22112131
|
Nguyễn Thị
|
Mỹ Huyền
|
AC01
|
350,000
|
|
23112070
|
Phan Nguyễn Mai
|
Hân
|
AC01
|
350,000
|
|
22129066
|
Trần Lâm Bảo
|
Hân
|
AC01
|
350,000
|
|
21120348
|
Lê Võ Xuân
|
Đào
|
AC01
|
350,000
|
|
23155159
|
Trần Thanh
|
Xuân
|
AC01
|
350,000
|
|
22129051
|
Trần Mỹ
|
Duyên
|
AC01
|
350,000
|
|
22128030
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
AC01
|
350,000
|
|
21154178
|
Nguyễn Đức
|
Hoài
|
AC01
|
350,000
|
|
24124067
|
Nguyễn Lương Gia
|
Huyên
|
AC01
|
350,000
|
|
23122228
|
Lê Trần Như
|
Quỳnh
|
AC01
|
350,000
|
|
21123073
|
Lê Thị Mỹ
|
Ngân
|
AC01
|
350,000
|
|
23120222
|
Nguyễn Khánh
|
Vi
|
AC01
|
350,000
|
|
23120216
|
Trần Tố
|
Uyên
|
AC01
|
350,000
|
|
23112310
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
AC01
|
350,000
|
|
23126239
|
Trần Ngọc Bảo
|
Trân
|
AC01
|
350,000
|
|
23139107
|
Nguyễn Văn Minh
|
Trí
|
AC01
|
350,000
|
|
23120141
|
Lê Bùi Mai
|
Phương
|
AC01
|
350,000
|
|
21133121
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
AC01
|
350,000
|
|
23124018
|
Trần Thái
|
Bảo
|
AC02
|
350,000
|
|
23126034
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
AC02
|
350,000
|
|
22155095
|
Trần Bích
|
Quyên
|
AC02
|
350,000
|
|
23112183
|
Phan Thiên
|
Như
|
AC02
|
350,000
|
|
23112001
|
Lê Khả
|
Ái
|
AC02
|
350,000
|
|
23138083
|
Đặng Hoài
|
Thương
|
AC02
|
350,000
|
|
21154238
|
Trần Hoài
|
Nam
|
AC02
|
350,000
|
|
22139101
|
Lý Phước
|
Tân
|
AC02
|
350,000
|
|
22112331
|
Lê Ngọc Bích
|
Thủy
|
AC02
|
350,000
|
|
22111112
|
Hồ Anh
|
Thư
|
AC02
|
350,000
|
|
22123149
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Thy
|
AC02
|
350,000
|
|
23139115
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Vân
|
AC02
|
350,000
|
|
23149065
|
Ngô Thị Hà
|
My
|
AC02
|
350,000
|
|
21124298
|
Võ Thị Hồng
|
Ánh
|
AC02
|
350,000
|
|
23155030
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
AC02
|
350,000
|
|
23126264
|
Nguyễn Trần
|
Hạ Vi
|
AC02
|
350,000
|
|
21125474
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tuyền
|
AC02
|
350,000
|
|
23122031
|
Phan Thị Thùy
|
Dung
|
AC02
|
350,000
|
|
22139107
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
AC02
|
350,000
|
|
22155014
|
Trần Tấn
|
Đạt
|
AC02
|
350,000
|
|
22128066
|
Nguyễn Xuân
|
Hương
|
AC02
|
350,000
|
|
23122023
|
Đỗ Thị Hiếu
|
Đạt
|
AC02
|
350,000
|
|
23115014
|
Lưu Tôn
|
Hiếu
|
AC02
|
350,000
|
|
23126222
|
Lê Thị Kim
|
Thùy
|
AC02
|
350,000
|
|
22139144
|
Trần Quốc
|
Vũ
|
AC02
|
350,000
|
|
23155018
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
AC02
|
350,000
|
|
22123133
|
Nguyễn Quốc
|
Thiện
|
AC02
|
350,000
|
|
23126227
|
Võ Thị
|
Thủy Tiên
|
AC02
|
350,000
|
|
22157047
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
AC02
|
350,000
|
|
23120096
|
Ngô Thị Xuân
|
Mai
|
AC02
|
350,000
|
|
22128245
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Vy
|
AC02
|
350,000
|
|
23120229
|
Kiều Thị
|
Xin
|
AC02
|
350,000
|
|
22128087
|
Hoàng Thị Thuỳ
|
Linh
|
AC02
|
350,000
|
|
23126194
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
AC02
|
350,000
|
|
23120040
|
Bùi Thị Thanh
|
Hải
|
AC02
|
350,000
|
|
23138030
|
Trần Ngọc
|
Hoan
|
AC02
|
350,000
|
|
22145085
|
Trần Quế
|
Trân
|
AC02
|
350,000
|
|
21113173
|
Huỳnh Khánh
|
Duy
|
AC02
|
350,000
|
|
23139105
|
Nguyễn Thụy
|
Đoan Trang
|
AC02
|
350,000
|
|
23149115
|
Lê Ngọc Minh
|
Vy
|
AC03
|
350,000
|
|
22120051
|
Dương Minh
|
Hiếu
|
AC03
|
350,000
|
|
23138100
|
Nguyễn Hoàn
|
Vinh
|
AC03
|
350,000
|
|
22128203
|
Huỳnh Ngọc Quế
|
Trân
|
AC03
|
350,000
|
|
22124044
|
Võ Trịnh Phương
|
Duy
|
AC03
|
350,000
|
|
23122140
|
Trần Thị Thảo
|
Ly
|
AC03
|
350,000
|
|
23120046
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
AC03
|
350,000
|
|
23138052
|
Huỳnh Nhật
|
Long
|
AC03
|
350,000
|
|
23126130
|
Huỳnh Như
|
Ngọc
|
AC03
|
350,000
|
|
23137005
|
Đào Duy
|
Chính
|
AC03
|
350,000
|
|
23122319
|
Nguyễn Thị Băng
|
Tuyền
|
AC03
|
350,000
|
|
23118005
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
AC03
|
350,000
|
|
23122127
|
Thái Thuỳ
|
Linh
|
AC03
|
350,000
|
|
23120011
|
Trương Ngọc
|
Ánh
|
AC03
|
350,000
|
|
20128149
|
TrầN NgọC Lan
|
Anh
|
AC03
|
350,000
|
|
22145047
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
23138063
|
Bùi Ngọc Yến
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
23138094
|
Trần Chí
|
Trung
|
AC03
|
350,000
|
|
23128193
|
Hoàng Quốc
|
Trung
|
AC03
|
350,000
|
|
23138034
|
Lê Xuân
|
Hợp
|
AC03
|
350,000
|
|
23120033
|
Văn Ngọc Thùy
|
Dương
|
AC03
|
350,000
|
|
22128034
|
Nguyễn Đặng Thùy
|
Dung
|
AC03
|
350,000
|
|
23122342
|
Trần Ngọc Hà
|
Vy
|
AC03
|
350,000
|
|
22120116
|
Trần Phước
|
Nhật
|
AC03
|
350,000
|
|
21135395
|
Phạm Hồ Yến
|
Vy
|
AC03
|
350,000
|
|
23128137
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
AC03
|
350,000
|
|
23138064
|
Hồ
|
Phi
|
AC03
|
350,000
|
|
23122104
|
Phạm Duy
|
Kha
|
AC03
|
350,000
|
|
21139303
|
Lê Thị
|
Hương
|
AC03
|
350,000
|
|
22145044
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nguyên
|
AC03
|
350,000
|
|
23122026
|
Lê Thị
|
Diễm
|
AC03
|
350,000
|
|
23122087
|
Trương Hồng
|
Hương
|
AC03
|
350,000
|
|
23122214
|
Võ Xuân
|
Phương
|
AC03
|
350,000
|
|
23139076
|
Nguyễn Huỳnh Duy
|
Quang
|
AC03
|
350,000
|
|
23120049
|
Đặng Huỳnh Trung
|
Hậu
|
AC03
|
350,000
|
|
22129329
|
Ngô Huyền
|
Trang
|
AC03
|
350,000
|
|
23157002
|
Trịnh Vân
|
Anh
|
AC03
|
350,000
|
|
22123019
|
Hoàng Ngọc
|
Cường
|
AC03
|
350,000
|
|
22149038
|
Lê Thành Minh
|
Luân
|
AC04
|
350,000
|
|
23122227
|
Dương Thị Như
|
Quỳnh
|
AC04
|
350,000
|
|
23112238
|
Phạm Đoàn Kim
|
Thanh
|
AC04
|
350,000
|
|
22123140
|
Vũ Minh
|
Thư
|
AC04
|
350,000
|
|
22149100
|
Phạm Huỳnh Hải
|
Yến
|
AC04
|
350,000
|
|
23122018
|
Đào Thị Như
|
Bình
|
AC04
|
350,000
|
|
21154200
|
Đoàn Nguyễn Linh
|
Khôi
|
AC04
|
350,000
|
|
23123032
|
Đặng Trần Lan
|
Hương
|
AC04
|
350,000
|
|
22149009
|
Nguyễn Toàn
|
Chiến
|
AC04
|
350,000
|
|
23120162
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
AC04
|
350,000
|
|
22149098
|
Trần Vương Phương
|
Vy
|
AC04
|
350,000
|
|
23128143
|
Ninh Ngọc Phương
|
Quyên
|
AC04
|
350,000
|
|
23163037
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Tuyền
|
AC04
|
350,000
|
|
22111090
|
Thạch Vũ
|
Phương
|
AC04
|
350,000
|
|
22124246
|
Lưu Trần Hoàng
|
Uyên
|
AC04
|
350,000
|
|
23139086
|
Nguyễn Huỳnh Nhựt
|
Tân
|
AC04
|
350,000
|
|
21129624
|
Đoàn Thị Mai
|
Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
23122168
|
Nguyễn Hữu Phương
|
Nguyên
|
AC04
|
350,000
|
|
21135127
|
Phạm Chí
|
Nhường
|
AC04
|
350,000
|
|
22120169
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
AC04
|
350,000
|
|
23122251
|
Võ Thị Thanh
|
Thảo
|
AC04
|
350,000
|
|
23153021
|
Nguyễn Văn
|
Hoà
|
AC04
|
350,000
|
|
23128149
|
Võ Như
|
Quỳnh
|
AC04
|
350,000
|
|
22123137
|
Lương Ngọc
|
Anh Thư
|
AC04
|
350,000
|
|
21118271
|
Danh Võ Anh
|
Khoa
|
AC04
|
350,000
|
|
21125964
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thuỳ
|
AC04
|
350,000
|
|
23122172
|
Hồ Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
23126161
|
Lê Hà
|
Phương
|
AC04
|
350,000
|
|
22120160
|
Thanh
|
Tâm
|
AC04
|
350,000
|
|
23122332
|
Trần Dương Tường
|
Vi
|
AC04
|
350,000
|
|
22120197
|
Lê Ngọc Thanh
|
Trúc
|
AC04
|
350,000
|
|
22128117
|
Nguyễn Thanh
|
Ngọc
|
AC04
|
350,000
|
|
23135073
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thu
|
AC04
|
350,000
|
|
22137018
|
Võ Sĩ
|
Đức
|
AC04
|
350,000
|
|
23124192
|
Nguyễn Hoàng Nhật
|
Sơn
|
AC04
|
350,000
|
|
23122262
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thư
|
AC04
|
350,000
|
|
23126198
|
Phan Thị Xuân
|
Thi
|
AC04
|
350,000
|
|
23122356
|
Nguyễn Huỳnh Kim
|
Yến
|
AC05
|
350,000
|
|
22154030
|
Huỳnh Thanh
|
Hải
|
AC05
|
350,000
|
|
22155136
|
Tiêu Hà Trúc
|
Vy
|
AC05
|
350,000
|
|
23123106
|
Nguyễn Minh
|
Toàn
|
AC05
|
350,000
|
|
23120121
|
Lưu Hoàng Quỳnh
|
Như
|
AC05
|
350,000
|
|
23124096
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
AC05
|
350,000
|
|
22122468
|
Trương Nguyễn Quang
|
Vinh
|
AC05
|
350,000
|
|
23122003
|
Phạm Thuý
|
An
|
AC05
|
350,000
|
|
23149056
|
Nguyễn Thị Yến
|
Linh
|
AC05
|
350,000
|
|
23123051
|
Phạm Huỳnh Kim
|
Luyến
|
AC05
|
350,000
|
|
21124009
|
Võ Kiều
|
Anh
|
AC05
|
350,000
|
|
23122150
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
AC05
|
350,000
|
|
23122236
|
Đặng Thị Minh
|
Tâm
|
AC05
|
350,000
|
|
23122246
|
Nguyễn Hà Phương
|
Thảo
|
AC05
|
350,000
|
|
23123059
|
Liêu Tú
|
Mỹ
|
AC05
|
350,000
|
|
22129206
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
22129037
|
Đoàn Thị Hiền
|
Diệu
|
AC05
|
350,000
|
|
22129157
|
Lê Bảo
|
Năng
|
AC05
|
350,000
|
|
23122242
|
Lỡ Thị Kim
|
Thanh
|
AC05
|
350,000
|
|
23122301
|
Ung Thị Bích
|
Trang
|
AC05
|
350,000
|
|
23122222
|
Nguyễn Thị Út
|
Quyên
|
AC05
|
350,000
|
|
23122183
|
Phan Yến
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
23122045
|
Lê Hoàng
|
Giang
|
AC05
|
350,000
|
|
23117022
|
Thái Gia
|
Nghi
|
AC05
|
350,000
|
|
23126218
|
Phạm Trường Trí
|
Thức
|
AC05
|
350,000
|
|
22127025
|
Phạm Trần Thu
|
Thảo
|
AC05
|
350,000
|
|
23117038
|
Đặng Lê Thanh
|
Vân
|
AC05
|
350,000
|
|
23155097
|
Nguyễn Thị
|
Bão Phôi
|
AC05
|
350,000
|
|
23126011
|
Phạm Đặng Hoàng
|
Anh
|
AC05
|
350,000
|
|
23126228
|
Kỳ Hữu
|
Tiến
|
AC05
|
350,000
|
|
23117024
|
Phạm Thị Yến
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
23117009
|
Đoàn Thị
|
Ngọc Hân
|
AC05
|
350,000
|
|
23122344
|
Trần Thị Thuý
|
Vy
|
AC05
|
350,000
|
|
24116111
|
Nguyễn Thanh
|
Thành Tuấn
|
AC05
|
350,000
|
|
22129049
|
Lâm Thị Mỹ
|
Duyên
|
AC05
|
350,000
|
|
23123016
|
Chế Văn
|
Dũng
|
AC05
|
350,000
|
|
23152039
|
Cao Tấn
|
Trường
|
AC05
|
350,000
|
|
23122220
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc
|
Quyên
|
AC05
|
350,000
|
|
21135175
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
Thư
|
AC05
|
350,000
|
|
23123044
|
Nguyễn Ngọc Thuỳ
|
Linh
|
AC05
|
350,000
|
|
23126151
|
Trần Quỳnh
|
Như
|
AC06
|
350,000
|
|
23122110
|
Nguyễn
|
Kiên
|
AC06
|
350,000
|
|
23116008
|
Trần Thị Hồng
|
Biên
|
AC06
|
350,000
|
|
21133092
|
Trần Gia
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
21125719
|
Cao Thị Ngọc
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
23122176
|
Nguyễn Lê Yến
|
Nhi
|
AC06
|
350,000
|
|
21133098
|
Trần Gia
|
Lâm
|
AC06
|
350,000
|
|
23122283
|
Đỗ Thị Như
|
Tình
|
AC06
|
350,000
|
|
23123031
|
Võ Thị Thu
|
Hiếu
|
AC06
|
350,000
|
|
23112056
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
AC06
|
350,000
|
|
22122034
|
Phạm Cao
|
Cường
|
AC06
|
350,000
|
|
23122015
|
Tô Vũ
|
Bằng
|
AC06
|
350,000
|
|
24124065
|
Phạm Ngọc Quốc
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
23120080
|
Huỳnh Thị
|
Mỹ Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
23122300
|
Trịnh Thị Thu
|
Trang
|
AC06
|
350,000
|
|
21125749
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Mai
|
AC06
|
350,000
|
|
21139355
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
AC06
|
350,000
|
|
22155037
|
Đặng Thị
|
Hoa
|
AC06
|
350,000
|
|
21133094
|
Kha Le
|
Kha
|
AC06
|
350,000
|
|
23124292
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
AC06
|
350,000
|
|
23116042
|
Đỗ Thị Kiều
|
Loan
|
AC06
|
350,000
|
|
23122189
|
Ngô Phượng Quỳnh
|
Như
|
AC06
|
350,000
|
|
23155019
|
Cao Ngọc
|
Diễm
|
AC06
|
350,000
|
|
22128134
|
Trần Ngọc
|
Nhi
|
AC06
|
350,000
|
|
21118206
|
Tô Phạm Hữu
|
Đức
|
AC06
|
350,000
|
|
23129242
|
Trần Thị Mộng
|
Mơ
|
AC06
|
350,000
|
|
23120159
|
Đặng Ngọc
|
Thảo
|
AC06
|
350,000
|
|
23149090
|
Nguyễn Hoài
|
Thu
|
AC06
|
350,000
|
|
23126179
|
Nguyễn Phát
|
Tài
|
AC06
|
350,000
|
|
20111041
|
Trần Minh
|
Kiên
|
AC06
|
350,000
|
|
23126120
|
Dương Thuý
|
Ngân
|
AC06
|
350,000
|
|
22135121
|
Đặng Thị Mỹ
|
Tia
|
AC06
|
350,000
|
|
21129656
|
Lê Thị Thảo
|
Hiếu
|
AC06
|
350,000
|
|
23123045
|
Phạm Thị Tuyết
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
22129263
|
Đoàn Thị Minh
|
Thành
|
AC06
|
350,000
|
|
23139037
|
Trần Thị Mai
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
20122480
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
AC06
|
350,000
|
|
22112123
|
Ngô Khánh
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
23129242
|
Trần Thị Mộng
|
Mơ
|
AC06
|
350,000
|
|
23124273
|
Đỗ Lưu Quốc Việt
|
Việt
|
AC07
|
350,000
|
|
23118125
|
Nguyễn Võ Hoàng
|
Vũ
|
AC07
|
350,000
|
|
22129062
|
Nguyễn Đỗ Gia
|
Hàm
|
AC07
|
350,000
|
|
23124236
|
Nguyễn Trung
|
Tiến
|
AC07
|
350,000
|
|
23124023
|
Nguyễn Thành Thuỷ
|
Chung
|
AC07
|
350,000
|
|
23135092
|
Lê Thị Kim
|
Tuyền
|
AC07
|
350,000
|
|
23120024
|
Bùi Thị Kim
|
Diễm
|
AC07
|
350,000
|
|
23124137
|
Bui Le Yen
|
Nhi
|
AC07
|
350,000
|
|
23124174
|
Lê Lưu Yến
|
Phương
|
AC07
|
350,000
|
|
23122328
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vàng
|
AC07
|
350,000
|
|
23124218
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
AC07
|
350,000
|
|
23123066
|
Bùi Thị Kim
|
Ngọc
|
AC07
|
350,000
|
|
22129228
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
AC07
|
350,000
|
|
22129020
|
Nguyễn Khánh
|
Bình
|
AC07
|
350,000
|
|
21127088
|
Đào Phúc
|
Dinh
|
AC07
|
350,000
|
|
23120004
|
Hồ Trịnh
|
Quỳnh Anh
|
AC07
|
350,000
|
|
23122320
|
Võ Diệp Ngân
|
Tuyền
|
AC07
|
350,000
|
|
23122306
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Trúc
|
AC07
|
350,000
|
|
21137115
|
Nguyễn Ngọc
|
Phong
|
AC07
|
350,000
|
|
22139006
|
Nguyễn Gia
|
BảO
|
AC07
|
350,000
|
|
22128184
|
Dương Bình
|
Thông
|
AC07
|
350,000
|
|
23135070
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
AC07
|
350,000
|
|
23111109
|
Cao Thiên
|
Phú
|
AC07
|
350,000
|
|
23128002
|
Phan Khánh
|
An
|
AC07
|
350,000
|
|
23122205
|
Lữ Thái
|
Phong
|
AC07
|
350,000
|
|
23126079
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huỳnh
|
AC07
|
350,000
|
|
22129092
|
Võ Lê Tuấn
|
Hưng
|
AC07
|
350,000
|
|
23118033
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
AC07
|
350,000
|
|
21111237
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
AC07
|
350,000
|
|
23129315
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
AC07
|
350,000
|
|
23120158
|
Phạm Thị Thanh
|
Thanh
|
AC07
|
350,000
|
|
19138020
|
Đinh Văn
|
Hiển
|
AC07
|
350,000
|
|
23155087
|
Trần Ngọc
|
Nguyên
|
AC07
|
350,000
|
|
21154246
|
Mã Vinh
|
Nguyên
|
AC07
|
350,000
|
|
23165012
|
Lê Võ Thuỳ Phương
|
Quyên
|
AC07
|
350,000
|
|
22122398
|
Nguyễn Quốc
|
Toản
|
AC07
|
350,000
|
|
23163013
|
Lê Trần Kim Khánh
|
Khánh
|
AC07
|
350,000
|
|
22135037
|
Vũ Hồng
|
Hạnh
|
AC07
|
350,000
|
|
21139080
|
Ngô Minh
|
Lĩnh
|
AC08
|
350,000
|
|
23112281
|
Võ Ngọc Phương
|
Trinh
|
AC08
|
350,000
|
|
23116051
|
Lê Đồng Kim
|
Ngân
|
AC08
|
350,000
|
|
23149070
|
Lê Quỳnh Bảo
|
Ngọc
|
AC08
|
350,000
|
|
23139052
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
AC08
|
350,000
|
|
19126229
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Việt
|
AC08
|
350,000
|
|
23118026
|
Lê Văn
|
Hoàng
|
AC08
|
350,000
|
|
23126094
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
AC08
|
350,000
|
|
23118072
|
Lê Hùng
|
Phúc
|
AC08
|
350,000
|
|
22127022
|
Hồ Hữu
|
Sơn
|
AC08
|
350,000
|
|
22128133
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Nhi
|
AC08
|
350,000
|
|
23139099
|
Đinh Võ Thủy
|
Tiên
|
AC08
|
350,000
|
|
23139036
|
Trần Mai
|
Linh
|
AC08
|
350,000
|
|
23112276
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
AC08
|
350,000
|
|
23118002
|
Huỳnh Thế
|
Anh
|
AC08
|
350,000
|
|
23139043
|
Hoàng Xuân
|
Mai
|
AC08
|
350,000
|
|
23116091
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thủy
|
AC08
|
350,000
|
|
23122169
|
Nguyễn Thị Như
|
Nguyệt
|
AC08
|
350,000
|
|
23122331
|
Phạm Tường
|
Vi
|
AC08
|
350,000
|
|
23115011
|
Hồ Thị Thúy
|
Hằng
|
AC08
|
350,000
|
|
23116088
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
AC08
|
350,000
|
|
23128170
|
Phan Thị Minh
|
Thư
|
AC08
|
350,000
|
|
23139028
|
Lê Nguyễn Mai
|
Khanh
|
AC08
|
350,000
|
|
23122346
|
Vòng Trần Hạ
|
Vy
|
AC08
|
350,000
|
|
22130216
|
Đào Duy
|
Phúc
|
AC08
|
350,000
|
|
23117003
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
AC08
|
350,000
|
|
21129695
|
Mai Thị Kim
|
Tuyến
|
AC08
|
350,000
|
|
23122336
|
Diệp Yến
|
Thảo Vy
|
AC08
|
350,000
|
|
20122603
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
AC08
|
350,000
|
|
22145048
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
AC08
|
350,000
|
|
23116059
|
Tống Hoàng
|
Nhân
|
AC08
|
350,000
|
|
23117033
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Thụy
|
AC08
|
350,000
|
|
23117042
|
Đỗ Thị Kim
|
Yến
|
AC08
|
350,000
|
|
23117001
|
Trần Văn
|
An
|
AC08
|
350,000
|
|
23116067
|
Nguyễn Phi
|
Phùng
|
AC08
|
350,000
|
|
23138026
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
AC08
|
350,000
|
|
23138026
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
AC08
|
350,000
|
|
23122243
|
Ngô Lệ
|
Thanh
|
AC08
|
350,000
|
|
23112315
|
Trần Nguyễn Tường Vy
|
Tường Vy
|
AC09
|
350,000
|
|
22139060
|
Nguyễn Bích
|
Ngân
|
AC09
|
350,000
|
|
22120179
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
AC09
|
350,000
|
|
22129176
|
Vương Tú
|
Nghi
|
AC09
|
350,000
|
|
23112283
|
Trần Thị Mộng
|
Trúc
|
AC09
|
350,000
|
|
23111072
|
Trần Thụy Hoàng
|
Lam
|
AC09
|
350,000
|
|
19131008
|
Lê Văn
|
Hảo
|
AC09
|
350,000
|
|
23118084
|
Lê Hữu
|
Tài
|
AC09
|
350,000
|
|
23138051
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
AC09
|
350,000
|
|
23124109
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
AC09
|
350,000
|
|
22123002
|
Lê
|
An
|
AC09
|
350,000
|
|
21112354
|
Nguyễn Thuỳ
|
Trang
|
AC09
|
350,000
|
|
21112788
|
Trương Thị Hồng
|
Thắm
|
AC09
|
350,000
|
|
23138061
|
Nguyễn Phúc
|
Nhân
|
AC09
|
350,000
|
|
23126084
|
Trương Thị Kim
|
Khoa
|
AC09
|
350,000
|
|
23126196
|
Phùng Thị Phương
|
Thảo
|
AC09
|
350,000
|
|
23155076
|
Dương Thuý
|
Nga
|
AC09
|
350,000
|
|
23120120
|
Hà Thị Huỳnh
|
Như
|
AC09
|
350,000
|
|
23126098
|
Tô Nguyễn Trúc
|
Linh
|
AC09
|
350,000
|
|
21124376
|
Nguyễn Thị Hải
|
Huyền
|
AC09
|
350,000
|
|
22123017
|
Lưu Đinh
|
Chí
|
AC09
|
350,000
|
|
23126205
|
Phạm Thị Kim
|
Thoa
|
AC09
|
350,000
|
|
23120122
|
Nguyễn Huỳnh
|
Như
|
AC09
|
350,000
|
|
22129174
|
Trần Ngọc Phương
|
Nghi
|
AC09
|
350,000
|
|
22129309
|
Đỗ Nguyễn Công
|
Tiến
|
AC09
|
350,000
|
|
21118359
|
Trần Thành
|
Quý
|
AC09
|
350,000
|
|
22123112
|
Đỗ Hoàng
|
Phúc
|
AC09
|
350,000
|
|
22112159
|
Nguyễn Đăng Phúc
|
Lộc
|
AC09
|
350,000
|
|
22123120
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
AC09
|
350,000
|
|
22129203
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
AC09
|
350,000
|
|
21112756
|
Lê Trần Tấn
|
Đạt
|
AC09
|
350,000
|
|
22128006
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
An
|
AC09
|
350,000
|
|
21127013
|
Nguyễn Phan Thanh
|
Hưng
|
AC09
|
350,000
|
|
22112361
|
Thái Kiều
|
Trang
|
AC09
|
350,000
|
|
22128049
|
Vũ Thị Thanh
|
Hiền
|
AC09
|
350,000
|
|
22128054
|
Trần Thu
|
Hoài
|
AC09
|
350,000
|
|
20128304
|
Đỗ Nguyễn Cát
|
Có
|
AC09
|
350,000
|
|
21118107
|
Lý Huỳnh Tấn
|
Phát
|
AC09
|
350,000
|
|
23138099
|
Trần Văn
|
Việt
|
AC10
|
350,000
|
|
23122248
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
AC10
|
350,000
|
|
23138093
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
AC10
|
350,000
|
|
23122027
|
Lê Ngọc Tâm
|
Đoan
|
AC10
|
350,000
|
|
23122032
|
Trần Nguyễn Hạnh
|
Dung
|
AC10
|
350,000
|
|
23126013
|
Phạm Minh
|
Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
23126225
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
AC10
|
350,000
|
|
23126193
|
Nguyễn Bình Phương
|
Thảo
|
AC10
|
350,000
|
|
22124020
|
Nguyễn Quốc
|
Chương
|
AC10
|
350,000
|
|
22139147
|
Lâm Hoàng
|
Yến
|
AC10
|
350,000
|
|
22139053
|
Lê Thị Diễm
|
Mi
|
AC10
|
350,000
|
|
23112204
|
Vương Bích
|
Phụng
|
AC10
|
350,000
|
|
23129162
|
Lê Đặng Gia
|
Huy
|
AC10
|
350,000
|
|
23126165
|
Trần Minh
|
Phương
|
AC10
|
350,000
|
|
22125205
|
Ngô Võ Ý
|
Nhi
|
AC10
|
350,000
|
|
23129418
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thơ
|
AC10
|
350,000
|
|
23126033
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
AC10
|
350,000
|
|
23112052
|
Nguyễn Đức
|
Dương
|
AC10
|
350,000
|
|
23116050
|
Hồ Ngọc Yến
|
Ngân
|
AC10
|
350,000
|
|
22139126
|
Ngô Thị Bích
|
Trâm
|
AC10
|
350,000
|
|
22129237
|
Hồ Thị Tú
|
Quyên
|
AC10
|
350,000
|
|
22128123
|
Lưu Thảo
|
Nguyên
|
AC10
|
350,000
|
|
22129131
|
Hồ Thị Bạch
|
Liên
|
AC10
|
350,000
|
|
23124050
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hà
|
AC10
|
350,000
|
|
23124126
|
Nguyễn Thị
|
Kim Ngân
|
AC10
|
350,000
|
|
23116005
|
Lê Khánh
|
Băng
|
AC10
|
350,000
|
|
22125116
|
Nguyễn Hữu
|
Khoa
|
AC10
|
350,000
|
|
23112047
|
Lê Quang
|
Đức
|
AC10
|
350,000
|
|
23138036
|
Hoa Nguyễn
|
Hưng
|
AC10
|
350,000
|
|
23120095
|
Lê Thị
|
Mai
|
AC10
|
350,000
|
|
23120090
|
Trần Thị
|
Luyến
|
AC10
|
350,000
|
|
23138033
|
Phan Văn Minh
|
Hoàng
|
AC10
|
350,000
|
|
22113038
|
Bùi Thị Ngọc
|
Linh
|
AC10
|
350,000
|
|
22145045
|
Phạm Đỗ Tâm
|
Nguyên
|
AC10
|
350,000
|
|
23133021
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
AC10
|
350,000
|
|
22128068
|
Bùi Thanh
|
Huy
|
AC10
|
350,000
|
|
23124288
|
Hồ Thị Ngọc
|
Xuyến
|
AC11
|
350,000
|
|
22149072
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Thảo
|
AC11
|
350,000
|
|
23128147
|
Phan Như
|
Quỳnh
|
AC11
|
350,000
|
|
23120047
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
AC11
|
350,000
|
|
21115148
|
Phạm Hữu
|
Hoà
|
AC11
|
350,000
|
|
23135089
|
Nguyễn Thu
|
Trúc
|
AC11
|
350,000
|
|
23155090
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
Nhi
|
AC11
|
350,000
|
|
21137064
|
Bùi Ngọc Khánh
|
Duy
|
AC11
|
350,000
|
|
23126070
|
Nguyễn Kim Thảo
|
Hương
|
AC11
|
350,000
|
|
22120118
|
Ngô Thị Cẩm
|
Nhi
|
AC11
|
350,000
|
|
22145071
|
Lê Đức Liêm
|
Thanh
|
AC11
|
350,000
|
|
22115065
|
Trần Anh
|
Thiện
|
AC11
|
350,000
|
|
23138004
|
Nguyễn Hữu
|
Đức Anh
|
AC11
|
350,000
|
|
22129256
|
Phạm Hoàng
|
Tân
|
AC11
|
350,000
|
|
23149025
|
Huỳnh Trần Khánh
|
Duy
|
AC11
|
350,000
|
|
22111005
|
Trần Vạn Phúc
|
An
|
AC11
|
350,000
|
|
22120151
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Quỳnh
|
AC11
|
350,000
|
|
23120208
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
AC11
|
350,000
|
|
23126144
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
AC11
|
350,000
|
|
22129046
|
Đoàn Quốc
|
Duy
|
AC11
|
350,000
|
|
22128122
|
Hồ Thảo
|
Nguyên
|
AC11
|
350,000
|
|
23128032
|
Hoàng Thị Thuý
|
Hà
|
AC11
|
350,000
|
|
22128140
|
Đỗ Lê Tấn
|
Phát
|
AC11
|
350,000
|
|
22128127
|
Võ Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
AC11
|
350,000
|
|
23122348
|
Phan Trần Thanh
|
Xuân
|
AC11
|
350,000
|
|
23154085
|
Huỳnh Chí
|
Vỹ
|
AC11
|
350,000
|
|
23112266
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thuỳ
|
AC11
|
350,000
|
|
22125081
|
Phạm Thị
|
Hiền
|
AC11
|
350,000
|
|
23139022
|
Lâm Gia
|
Huy
|
AC11
|
350,000
|
|
21125690
|
Bùi Minh
|
Khang
|
AC11
|
350,000
|
|
22128183
|
Trần Vũ
|
Mình Thiện
|
AC11
|
350,000
|
|
23122158
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
AC11
|
350,000
|
|
23128031
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
AC11
|
350,000
|
|
23122020
|
Cù Thị Ngọc
|
Chi
|
AC11
|
350,000
|
|
23138008
|
Nguyễn Thái
|
Bảo
|
AC11
|
350,000
|
|
22128033
|
Phạm Nguyễn Việt
|
Đức
|
AC11
|
350,000
|
|
22129126
|
Trần Thị Cẩm
|
Lài
|
EX01
|
850,000
|
|
20111059
|
Phạm Huỳnh Thanh
|
Ngân
|
EX01
|
850,000
|
|
23127031
|
Hồ Võ Anh
|
Thư
|
EX01
|
850,000
|
|
23138025
|
Lê Đình Trung
|
Hiếu
|
EX01
|
850,000
|
|
22129297
|
Võ Thị Mỹ
|
Thường
|
EX01
|
850,000
|
|
22125372
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
EX01
|
850,000
|
|
22123042
|
Mai Phùng
|
Hiếu
|
EX01
|
850,000
|
|
22129094
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Hương
|
EX01
|
850,000
|
|
22123026
|
Vũ Ngọc Thuỳ
|
Dung
|
EX01
|
850,000
|
|
22129130
|
Đinh Châu Hồng
|
Lê
|
EX01
|
850,000
|
|
22120210
|
Nguyễn Đình Phương
|
Uyên
|
EX01
|
850,000
|
|
22129127
|
Trần Phạm Trúc
|
Lam
|
EX01
|
850,000
|
|
22155044
|
Trần Ngọc
|
Huyền
|
EX01
|
850,000
|
|
22123012
|
Hùng Kiều Ngọc
|
Cẩm
|
EX01
|
850,000
|
|
22123104
|
Vũ Thị Tuyết
|
Nhung
|
EX01
|
850,000
|
|
23120088
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Loan
|
EX01
|
850,000
|
|
23120170
|
Hồ Thị Anh
|
Thư
|
EX01
|
850,000
|
|
22129099
|
Nguyễn Võ Nam
|
Huy
|
EX01
|
850,000
|
|
21126316
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Duyên
|
EX01
|
850,000
|
|
21154200
|
Đoàn Nguyễn Linh
|
Khôi
|
EX01
|
850,000
|
|
23120206
|
Hồ Thanh
|
Trúc
|
EX01
|
850,000
|
|
21135248
|
Nguyễn Kinh
|
Ánh
|
EX01
|
850,000
|
|
21120058
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Hân
|
EX01
|
850,000
|
|
21126294
|
Phạm Thành
|
Công
|
EX01
|
850,000
|
|
21111241
|
Huỳnh Minh
|
Hiển
|
EX01
|
850,000
|
|
21129547
|
Lê Hoàng Thủy
|
Triều
|
EX01
|
850,000
|
|
20118247
|
Huỳnh Thanh
|
Tâm
|
EX01
|
850,000
|
|
23122026
|
Lê Thị
|
Diễm
|
EX01
|
850,000
|
|
22129087
|
Trần Thị Mai
|
Hoa
|
EX01
|
850,000
|
|
23123125
|
Hùynh Thị Thanh
|
Tuyền
|
EX01
|
850,000
|
|
21139408
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
EX01
|
850,000
|
|
22129329
|
Ngô Huyền
|
Trang
|
EX01
|
850,000
|
|
23120017
|
Phạm Thị Thanh
|
Bình
|
EX01
|
850,000
|
|
22122104
|
Phạn Quang
|
Hiển
|
EX01
|
850,000
|
|
23112038
|
Nguyễn Thanh
|
Danh
|
EX01
|
850,000
|
|
23139039
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
EX01
|
850,000
|
|
23139040
|
Nguyễn Hùng
|
Luật
|
EX01
|
850,000
|
|
23139016
|
Phạm Nhật
|
Hào
|
EX01
|
850,000
|
|
22122069
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giang
|
EX02
|
850,000
|
|
22120115
|
Trần Hoàng
|
Nhân
|
EX02
|
850,000
|
|
22120134
|
Hà Minh
|
Nhựt
|
EX02
|
850,000
|
|
23157054
|
Nguyễn Thị
|
Hoài Phương
|
EX02
|
850,000
|
|
23118070
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
EX02
|
850,000
|
|
23157052
|
Đồng Thị Cẩm
|
Nhung
|
EX02
|
850,000
|
|
21118248
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
EX02
|
850,000
|
|
22120116
|
Trần Phước
|
Nhật
|
EX02
|
850,000
|
|
22122012
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
EX02
|
850,000
|
|
22128053
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
Hoa
|
EX02
|
850,000
|
|
23122226
|
Đinh Ngọc
|
Quỳnh
|
EX02
|
850,000
|
|
22128135
|
Trần Thảo
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
23122278
|
Phạm Thị Cẩm
|
Tiên
|
EX02
|
850,000
|
|
22120156
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
EX02
|
850,000
|
|
22120199
|
Trần Phi
|
Trường
|
EX02
|
850,000
|
|
22122152
|
Hồ Lê Trần
|
Kim
|
EX02
|
850,000
|
|
22120204
|
Phạm Minh
|
Tùng
|
EX02
|
850,000
|
|
22122008
|
Lê
|
Phương Anh
|
EX02
|
850,000
|
|
22120202
|
Nguyễn Trần Quốc
|
Tuấn
|
EX02
|
850,000
|
|
23120068
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
EX02
|
850,000
|
|
23124243
|
Huỳnh Ngọc
|
Trâm
|
EX02
|
850,000
|
|
21154178
|
Nguyễn Đức
|
Hoài
|
EX02
|
850,000
|
|
20112144
|
Văn Thị Yến
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
22155035
|
Châu Thị Thái
|
Hiền
|
EX02
|
850,000
|
|
21135283
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
EX02
|
850,000
|
|
21157087
|
Võ Anh
|
Nguyên
|
EX02
|
850,000
|
|
21157026
|
Phạm Thuỷ
|
Tiên
|
EX02
|
850,000
|
|
22122345
|
Lê Phương
|
Thảo
|
EX02
|
850,000
|
|
21154246
|
Mã Vinh
|
Nguyên
|
EX02
|
850,000
|
|
22129214
|
Trình Ngọc
|
Nhỉ
|
EX02
|
850,000
|
|
21157109
|
Võ Thị Ngọc
|
Tiên
|
EX02
|
850,000
|
|
23153039
|
Nguyễn Lê
|
Nhân
|
EX02
|
850,000
|
|
23122340
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Vy
|
EX02
|
850,000
|
|
21120551
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Trân
|
EX02
|
850,000
|
|
23163025
|
Trần Trọng
|
Phúc
|
EX02
|
850,000
|
|
23120233
|
Huỳnh Ngọc
|
Yến
|
EX02
|
850,000
|
|
23122303
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
Trinh
|
EX02
|
850,000
|
|
21118238
|
Nguyễn Phúc
|
Hòa
|
EX02
|
850,000
|
|
22129338
|
Chung Huỳnh Thanh
|
Trúc
|
EX02
|
850,000
|
|
21118387
|
Đỗ Nguyễn Hữu
|
Tiến
|
EX02
|
850,000
|
|
21124376
|
Nguyễn Thị Hải
|
Huyền
|
EX02
|
850,000
|
|
20113352
|
Huỳnh Tấn
|
Tiến
|
EX03
|
850,000
|
|
21153113
|
Trần Khải
|
Đăng
|
EX03
|
850,000
|
|
21118314
|
Nguyễn Trần Phương
|
Nam
|
EX03
|
850,000
|
|
21153158
|
Phạm Trọng
|
Nghĩa
|
EX03
|
850,000
|
|
22124249
|
Trương Quốc
|
Việt
|
EX03
|
850,000
|
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
EX03
|
850,000
|
|
23120044
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Hân
|
EX03
|
850,000
|
|
23112220
|
Dương Xuân
|
Quỳnh
|
EX03
|
850,000
|
|
22128024
|
Nguyễn Lý Kim
|
Cương
|
EX03
|
850,000
|
|
22128226
|
Hồ Thị Thanh
|
Tuyền
|
EX03
|
850,000
|
|
21133019
|
Đặng Hoài Giáng
|
Hương
|
EX03
|
850,000
|
|
21129662
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Hoa
|
EX03
|
850,000
|
|
21149229
|
Đỗ Xuân
|
Phát
|
EX03
|
850,000
|
|
22128064
|
Lê Thị Hồng
|
Hương
|
EX03
|
850,000
|
|
21153166
|
Trần Thanh
|
Nhân
|
EX03
|
850,000
|
|
21153151
|
Trần Đức
|
Mạnh
|
EX03
|
850,000
|
|
21133087
|
Đào Thành
|
Đạt
|
EX03
|
850,000
|
|
23149065
|
Ngô Thị Hà
|
My
|
EX03
|
850,000
|
|
21133102
|
Nguyễn Chánh Bảo
|
Minh
|
EX03
|
850,000
|
|
21118291
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
EX03
|
850,000
|
|
22128139
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
EX03
|
850,000
|
|
22123048
|
Nguyễn Bạch Thiên
|
Hữu
|
EX03
|
850,000
|
|
22123101
|
Nguyễn Thị
|
Phương Nhung
|
EX03
|
850,000
|
|
22123051
|
Tri
|
Huyện
|
EX03
|
850,000
|
|
20111167
|
Trương Nguyễn
|
Phương Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
23112314
|
Schmuck Yến
|
Vy
|
EX03
|
850,000
|
|
22129008
|
Nguyễn Hà Minh
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
23120053
|
Trương Mỹ
|
Hoa
|
EX03
|
850,000
|
|
22129067
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
EX03
|
850,000
|
|
21153146
|
Quách Đăng
|
Kiên
|
EX03
|
850,000
|
|
21128260
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thảo
|
EX03
|
850,000
|
|
23120143
|
Nguyễn Trần
|
Uyên Phương
|
EX03
|
850,000
|
|
23120036
|
Nguyễn Mai
|
Duyên
|
EX03
|
850,000
|
|
21145063
|
Trịnh Hữu
|
Tài
|
EX03
|
850,000
|
|
22135115
|
Đặng Ngọc Anh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
23149037
|
Phạm Vũ Thanh
|
Hào
|
EX03
|
850,000
|
|
20124446
|
Đinh Văn
|
Phúc
|
EX03
|
850,000
|
|
21123280
|
Lê Thị Hoài
|
Thương
|
EX03
|
850,000
|
|
22128005
|
Nguyễn Bình
|
An
|
EX03
|
850,000
|
|
22128197
|
Hoàng Thị Hồng
|
Thúy
|
EX03
|
850,000
|
|
23122153
|
Lê Thị
|
Nga
|
EX03
|
850,000
|
|
23139051
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nga
|
EX04
|
850,000
|
|
23139055
|
Nguyễn Thị
|
Yến Ngọc
|
EX04
|
850,000
|
|
23139084
|
Đoàn Nguyễn Thành
|
Tâm
|
EX04
|
850,000
|
|
23139035
|
Lê Gia
|
Kiệt
|
EX04
|
850,000
|
|
22155104
|
Lưu Thị Ngọc
|
Thảo
|
EX04
|
850,000
|
|
23126075
|
Trần Quốc
|
Huy
|
EX04
|
850,000
|
|
21115071
|
Trương Văn
|
Tài
|
EX04
|
850,000
|
|
23163035
|
Lê Văn Thanh
|
Tú
|
EX04
|
850,000
|
|
21149081
|
Lê Minh
|
Thư
|
EX04
|
850,000
|
|
23126008
|
Châu Ngọc
|
Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
21118271
|
Danh Võ Anh
|
Khoa
|
EX04
|
850,000
|
|
23153063
|
Văn Sỹ
|
Toàn
|
EX04
|
850,000
|
|
20131065
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
EX04
|
850,000
|
|
21149156
|
Ngô Thanh
|
Hoang
|
EX04
|
850,000
|
|
23126123
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
EX04
|
850,000
|
|
21157093
|
Nguyễn Thị
|
Phú
|
EX04
|
850,000
|
|
21145197
|
Nguyễn Xuân
|
Quỳnh
|
EX04
|
850,000
|
|
23126225
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
EX04
|
850,000
|
|
23163026
|
Đinh Huỳnh Ngọc
|
Phụng
|
EX04
|
850,000
|
|
21145133
|
Trần Thùy
|
Dương
|
EX04
|
850,000
|
|
19128063
|
Y Diu
|
Mlô Kbuôr
|
EX04
|
850,000
|
|
23153036
|
Phan Xuân
|
Nam
|
EX04
|
850,000
|
|
22128195
|
Vũ Nguyễn Hoài
|
Thương
|
EX04
|
850,000
|
|
22129016
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
EX04
|
850,000
|
|
23153060
|
Mỹ Toàn
|
Toàn
|
EX04
|
850,000
|
|
23126095
|
Võ Thị Ngọc
|
Lin
|
EX04
|
850,000
|
|
19112403
|
Trương Thị Hoài
|
Trinh
|
EX04
|
850,000
|
|
23137027
|
Trần Hoàng
|
Huy
|
EX04
|
850,000
|
|
21155089
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hân
|
EX04
|
850,000
|
|
21133120
|
Trương Ngọc Thanh
|
Thảo
|
EX04
|
850,000
|
|
22128196
|
Vũ Song
|
Thương
|
EX04
|
850,000
|
|
22128214
|
Đoàn Huỳnh Mai
|
Trinh
|
EX04
|
850,000
|
|
23126013
|
Phạm Minh
|
Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
21129775
|
Trần Thị Thúy
|
Nga
|
EX04
|
850,000
|
|
23129311
|
Nguyễn Lâm Phương
|
Nhi
|
EX04
|
850,000
|
|
23139065
|
Võ Thị Hồng
|
Oanh
|
EX04
|
850,000
|
|
23126076
|
Bùi Thị Ngọc
|
Huyền
|
EX04
|
850,000
|
|
21118351
|
Đào Duy
|
Quốc
|
EX04
|
850,000
|
|
23116059
|
Tống Hoàng
|
Nhân
|
EX04
|
850,000
|
|
21112384
|
Thái Văn Đức
|
Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
23126042
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Dung
|
EX05
|
850,000
|
|
21124509
|
Võ Công
|
Thương
|
EX05
|
850,000
|
|
23129105
|
Phạm Hữu
|
Duy
|
EX05
|
850,000
|
|
23122357
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Yến
|
EX05
|
850,000
|
|
23138052
|
Huỳnh Nhật
|
Long
|
EX05
|
850,000
|
|
23126056
|
Cao Thị Kim
|
Hằng
|
EX05
|
850,000
|
|
21129663
|
Nguyễn Thái
|
Hòa
|
EX05
|
850,000
|
|
21112714
|
Trần Song Phương
|
Vi
|
EX05
|
850,000
|
|
22113070
|
Ngô Minh
|
Sang
|
EX05
|
850,000
|
|
22129128
|
Hồ Thị
|
Lâm
|
EX05
|
850,000
|
|
22113060
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
EX05
|
850,000
|
|
21120348
|
Lê Võ Xuân
|
Đào
|
EX05
|
850,000
|
|
21129693
|
Trần Duy
|
Khang
|
EX05
|
850,000
|
|
21129869
|
Nguyễn Trương Ái
|
Phương
|
EX05
|
850,000
|
|
20138083
|
Thái Gia
|
Hạnh
|
EX05
|
850,000
|
|
23129230
|
Tăng Gia
|
Mẫn
|
EX05
|
850,000
|
|
23129226
|
Ngô Thị Xuân
|
Mai
|
EX05
|
850,000
|
|
22124082
|
Lê Thị Kim
|
Huyền
|
EX05
|
850,000
|
|
23126102
|
Thạch Phước
|
Lộc
|
EX05
|
850,000
|
|
21112497
|
Lưu Tuyết
|
Linh
|
EX05
|
850,000
|
|
21112492
|
Biện Khánh
|
Linh
|
EX05
|
850,000
|
|
21139505
|
Võ Mai Yến
|
Vy
|
EX05
|
850,000
|
|
22113050
|
Phạm Kim
|
Ngân
|
EX05
|
850,000
|
|
23138030
|
Trần Ngọc
|
Hoan
|
EX05
|
850,000
|
|
23118040
|
Đặng Duy
|
Khang
|
EX05
|
850,000
|
|
23126171
|
Võ Thị Trúc
|
Quyên
|
EX05
|
850,000
|
|
23126238
|
Nguyễn Kiều Vi
|
Trân
|
EX05
|
850,000
|
|
22115094
|
Đoàn Hải
|
Minh
|
EX05
|
850,000
|
|
22115041
|
Nguyễn Đoàn Thảo
|
Nguyên
|
EX05
|
850,000
|
|
23116067
|
Nguyễn Phi
|
Phùng
|
EX05
|
850,000
|
|
23112289
|
Nguyễn Dương Hoàng
|
Tuấn
|
EX05
|
850,000
|
|
20116186
|
Phạm Đăng
|
Đông
|
EX05
|
850,000
|
|
22116073
|
Le
|
Phong
|
EX05
|
850,000
|
|
21125521
|
Tăng Khả
|
Quy
|
EX05
|
850,000
|
|
22135121
|
Đặng Thị Mỹ
|
Tia
|
EX05
|
850,000
|
|
23126088
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
EX05
|
850,000
|
|
23122215
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
EX05
|
850,000
|
|
21112476
|
Phạm Cát
|
Khánh
|
EX05
|
850,000
|
|
23128202
|
Bùi Quốc
|
Vĩnh
|
EX06
|
850,000
|
|
21154238
|
Trần Hoài
|
Nam
|
EX06
|
850,000
|
|
23124262
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Trung
|
EX06
|
850,000
|
|
21113261
|
Trương Hồng
|
Phong
|
EX06
|
850,000
|
|
21113229
|
Trần Minh Ngọc
|
Mai
|
EX06
|
850,000
|
|
22128065
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hương
|
EX06
|
850,000
|
|
22113101
|
Phạm Thị Hồng
|
Yến
|
EX06
|
850,000
|
|
21113259
|
Nguyễn Thuận
|
Phát
|
EX06
|
850,000
|
|
23155122
|
Phạm Thị Kim
|
Thoa
|
EX06
|
850,000
|
|
23155073
|
Võ Ngọc Thảo
|
My
|
EX06
|
850,000
|
|
23155115
|
Võ Thị Hoài
|
Thanh
|
EX06
|
850,000
|
|
21126414
|
Lê Thị Bảo
|
Ngân
|
EX06
|
850,000
|
|
21139445
|
Nguyễn Hồng Thanh
|
Thư
|
EX06
|
850,000
|
|
23112283
|
Trần Thị Mộng
|
Trúc
|
EX06
|
850,000
|
|
23112315
|
Trần Nguyễn Tường Vy
|
Tường Vy
|
EX06
|
850,000
|
|
22128039
|
Trần Kim
|
Duyên
|
EX06
|
850,000
|
|
23138024
|
Lê Bá Minh
|
Hiếu
|
EX06
|
850,000
|
|
21129760
|
Đặng Phan Trà
|
My
|
EX06
|
850,000
|
|
21145080
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
EX06
|
850,000
|
|
22120009
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
EX06
|
850,000
|
|
21128231
|
Trương Trần Châu
|
Khoa
|
EX06
|
850,000
|
|
22120121
|
Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
EX06
|
850,000
|
|
22120122
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nhi
|
EX06
|
850,000
|
|
23112109
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
EX06
|
850,000
|
|
22113059
|
Lê Thị Huỳnh
|
Như
|
EX06
|
850,000
|
|
21129762
|
Ngô Thị Hồng
|
My
|
EX06
|
850,000
|
|
21154320
|
Lê Đức
|
Thiện
|
EX06
|
850,000
|
|
22120127
|
Nguyễn Thị
|
Nhiên
|
EX06
|
850,000
|
|
22145008
|
Nguyễn Hoàng Kim
|
Châu
|
EX06
|
850,000
|
|
22120022
|
Mang Thị Kiều
|
Diễm
|
EX06
|
850,000
|
|
23138048
|
Nguyễn Đức Bình
|
Lâm
|
EX06
|
850,000
|
|
23128204
|
Cao Thị Triệu
|
Vy
|
EX06
|
850,000
|
|
22145031
|
Cao Nhân
|
Kỳ
|
EX06
|
850,000
|
|
23138036
|
Hoa Nguyễn
|
Hưng
|
EX06
|
850,000
|
|
23128147
|
Phan Như
|
Quỳnh
|
EX06
|
850,000
|
|
21139282
|
Phan Lê Ngọc
|
Hân
|
EX06
|
850,000
|
|
23120090
|
Trần Thị
|
Luyến
|
EX06
|
850,000
|
|
23124089
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
EX07
|
850,000
|
|
23124124
|
Trần Đức
|
Nam
|
EX07
|
850,000
|
|
23124165
|
Trà Tiến
|
Phát
|
EX07
|
850,000
|
|
22149006
|
Nguyễn Thanh
|
Cảnh
|
EX07
|
850,000
|
|
22129060
|
Dương Thị Thu
|
Hà
|
EX07
|
850,000
|
|
21139305
|
Trịnh Kim Huy
|
Huy
|
EX07
|
850,000
|
|
22149056
|
Huỳnh Thanh
|
Phúc
|
EX07
|
850,000
|
|
23120205
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Trinh
|
EX07
|
850,000
|
|
22122411
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
EX07
|
850,000
|
|
20128149
|
TrầN NgọC Lan
|
Anh
|
EX07
|
850,000
|
|
22149059
|
Trịnh Lê
|
Hoàng Phúc
|
EX07
|
850,000
|
|
22149073
|
Ngô Nhã
|
Thi
|
EX07
|
850,000
|
|
22122027
|
Trần Ngọc
|
Bích
|
EX07
|
850,000
|
|
23120026
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
EX07
|
850,000
|
|
22149067
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
EX07
|
850,000
|
|
22122403
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
EX07
|
850,000
|
|
22122031
|
Giáp Văn
|
Chuyên
|
EX07
|
850,000
|
|
23124289
|
Phạm
|
Ý
|
EX07
|
850,000
|
|
23112274
|
Nguyễn
|
Trang
|
EX07
|
850,000
|
|
22124001
|
Nguyễn Hoài
|
An
|
EX07
|
850,000
|
|
22120154
|
Néang Chanh Sêrây
|
Rithy
|
EX07
|
850,000
|
|
22129102
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
EX07
|
850,000
|
|
20135033
|
Lê Minh
|
Trí
|
EX07
|
850,000
|
|
22124152
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Nhi
|
EX07
|
850,000
|
|
21120551
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Trân
|
EX07
|
850,000
|
|
22122047
|
Võ Thành
|
Đạt
|
EX07
|
850,000
|
|
23122239
|
Chau Rít
|
Tha
|
EX07
|
850,000
|
|
22115039
|
Lê Kim
|
Ngọc
|
EX07
|
850,000
|
|
20127143
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Thông
|
EX07
|
850,000
|
|
22120070
|
Huỳnh Ngọc Thị Thúy
|
Lan
|
EX07
|
850,000
|
|
22122028
|
Nguyễn Thị
|
Xuân Binh
|
EX07
|
850,000
|
|
22120033
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
EX07
|
850,000
|
|
23124135
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhan
|
EX07
|
850,000
|
|
22122002
|
Nguyễn Đặng Phước
|
Am
|
EX07
|
850,000
|
|
23126254
|
Nguyễn Phan Thanh
|
Trúc
|
EX07
|
850,000
|
|
22135065
|
Lê Thị DiễM
|
My
|
EX07
|
850,000
|
|
23124284
|
Thái Thanh Thanh
|
Vy
|
EX07
|
850,000
|
|
22145080
|
Lê Đặng Minh
|
Thư
|
EX07
|
850,000
|
|
23138033
|
Phan Văn Minh
|
Hoàng
|
EX07
|
850,000
|
|
22124151
|
Lê Hạnh
|
Nhi
|
EX07
|
850,000
|
|
23139122
|
Bùi Trần
|
Thảo Vy
|
EX08
|
850,000
|
|
23123060
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
EX08
|
850,000
|
|
23139104
|
Ngô Thị
|
Thùy Trang
|
EX08
|
850,000
|
|
23139096
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
EX08
|
850,000
|
|
23154006
|
Lê Thái
|
Bằng
|
EX08
|
850,000
|
|
19149074
|
Cao Thanh
|
Phương
|
EX08
|
850,000
|
|
22129351
|
Nguyễn Thị Như
|
Uyên
|
EX08
|
850,000
|
|
22139131
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
EX08
|
850,000
|
|
23126204
|
Phạm Kim
|
Thoa
|
EX08
|
850,000
|
|
22124221
|
Nguyễn Bảo
|
Trâm
|
EX08
|
850,000
|
|
21114017
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
EX08
|
850,000
|
|
20122345
|
Hồ Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
EX08
|
850,000
|
|
22112431
|
Võ Thị Kim
|
Xuyến
|
EX08
|
850,000
|
|
21112410
|
Phan Thị Huyền
|
Diệu
|
EX08
|
850,000
|
|
21114044
|
Mai Đức
|
Thành
|
EX08
|
850,000
|
|
21118277
|
Nguyễn Hoàng
|
Khôi
|
EX08
|
850,000
|
|
21118178
|
Phạm Lê
|
Nguyên Bảo
|
EX08
|
850,000
|
|
21112407
|
Tất Chí
|
Đạt
|
EX08
|
850,000
|
|
23120215
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Uyên
|
EX08
|
850,000
|
|
21129556
|
Vũ Khánh
|
Bằng
|
EX08
|
850,000
|
|
23120039
|
Lê Thị Thúy
|
Hà
|
EX08
|
850,000
|
|
22123142
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
EX08
|
850,000
|
|
21125415
|
Lê Cẩm
|
Tiên
|
EX08
|
850,000
|
|
22112101
|
Võ Ngọc Mỹ
|
Hiền
|
EX08
|
850,000
|
|
23112154
|
Trần Phan Khánh
|
Ngọc
|
EX08
|
850,000
|
|
22129001
|
Nguyễn Thành
|
An
|
EX08
|
850,000
|
|
22129101
|
Tống Gia
|
Huy
|
EX08
|
850,000
|
|
21118427
|
Huỳnh Anh
|
Vũ
|
EX08
|
850,000
|
|
21118307
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
EX08
|
850,000
|
|
21118418
|
Trần Huỳnh Thanh
|
Tuyến
|
EX08
|
850,000
|
|
22129073
|
Trần Ngọc
|
Hạnh
|
EX08
|
850,000
|
|
22129100
|
Thái Từ
|
Huy
|
EX08
|
850,000
|
|
21118205
|
Lê Trọng
|
Đức
|
EX08
|
850,000
|
|
20124299
|
Trần Đỗ Gia
|
Giang
|
EX08
|
850,000
|
|
23129162
|
Lê Đặng Gia
|
Huy
|
EX09
|
850,000
|
|
22123063
|
Kim Thị
|
Linh
|
EX09
|
850,000
|
|
15526144
|
Huỳnh Hồ Trung
|
Trực
|
EX09
|
850,000
|
|
21112354
|
Nguyễn Thuỳ
|
Trang
|
EX09
|
850,000
|
|
21112788
|
Trương Thị Hồng
|
Thắm
|
EX09
|
850,000
|
|
21124079
|
Võ Thị Ánh
|
Hồng
|
EX09
|
850,000
|
|
21118336
|
Lê Quang
|
Phú
|
EX09
|
850,000
|
|
22145022
|
Cao Quang
|
Huy
|
EX09
|
850,000
|
|
21112756
|
Lê Trần Tấn
|
Đạt
|
EX09
|
850,000
|
|
22145038
|
Hồ Thị Ngọc
|
Ngà
|
EX09
|
850,000
|
|
22128006
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
An
|
EX09
|
850,000
|
|
21118411
|
Phạm Hữu Thanh
|
Tuấn
|
EX09
|
850,000
|
|
22145011
|
Lê Mạnh
|
Cường
|
EX09
|
850,000
|
|
23120043
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
EX09
|
850,000
|
|
22128049
|
Vũ Thị Thanh
|
Hiền
|
EX09
|
850,000
|
|
22145005
|
Trương Gia
|
Bảo
|
EX09
|
850,000
|
|
22128054
|
Trần Thu
|
Hoài
|
EX09
|
850,000
|
|
22145091
|
Trần Ngọc
|
Tuấn
|
EX09
|
850,000
|
|
20112454
|
La Bắc
|
Sơn
|
EX09
|
850,000
|
|
21118370
|
Trần Lê Thế
|
Tân
|
EX09
|
850,000
|
|
23120095
|
Lê Thị
|
Mai
|
EX09
|
850,000
|
|
23120117
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
EX09
|
850,000
|
|
23126121
|
Kiều Thị Mỹ
|
Ngân
|
EX09
|
850,000
|
|
21118395
|
Phan Bùi
|
Minh Trí
|
EX09
|
850,000
|
|
22129362
|
Đổng Thị Mỹ
|
Vui
|
EX09
|
850,000
|
|
22145026
|
Võ Viễn
|
Khang
|
EX09
|
850,000
|
|
21118259
|
Nguyễn Trần Gia
|
Huy
|
EX09
|
850,000
|
|
22128012
|
Nguyễn Ngọc
|
Phương Anh
|
EX09
|
850,000
|
|
22149052
|
Vũ Thụy
|
Thùy Nhi
|
EX09
|
850,000
|
|
21118237
|
Hứa Minh
|
Hoà
|
EX09
|
850,000
|
|
20124416
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
EX09
|
850,000
|
|
21128055
|
Dương Thị
|
Huỳnh
|
EX09
|
850,000
|
|
22128001
|
Đinh Khả
|
Ái
|
EX09
|
850,000
|
|
22129199
|
Nguyễn Ái
|
Nhân
|
EX09
|
850,000
|
|
21118199
|
Đào Đức
|
Đạt
|
EX09
|
850,000
|
|
20125772
|
Nguyễn Đặng
|
Trúc
|
EX09
|
850,000
|
|
16132310
|
Nguyễn Minh
|
Hùng
|
EX09
|
850,000
|
|
21118380
|
Huỳnh Gia
|
Thịnh
|
EX09
|
850,000
|
|
21112747
|
Dương Trí
|
Cường
|
EX09
|
850,000
|
|
23126187
|
Nguyễn Vi Ngọc
|
Thanh
|
EX09
|
850,000
|
|
22124129
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
P101
|
700,000
|
|
22155028
|
Phan Hồ Mỹ
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
23112168
|
Lê Uyển
|
Nhi
|
P101
|
700,000
|
|
22149004
|
Phan Ngọc
|
Anh
|
P101
|
700,000
|
|
20116194
|
Trần Nhựt
|
Hào
|
P101
|
700,000
|
|
23112115
|
Phạm Quang
|
Long
|
P101
|
700,000
|
|
22124071
|
Lê Quang
|
Hưng
|
P101
|
700,000
|
|
23124263
|
Lê Nhật
|
Trường
|
P101
|
700,000
|
|
22149007
|
Nguyễn Hoàng
|
Châu
|
P101
|
700,000
|
|
22155096
|
Huỳnh Ngọc
|
Sang
|
P101
|
700,000
|
|
23124257
|
Lương Ngọc Bảo
|
Trinh
|
P101
|
700,000
|
|
22129161
|
Đoàn Thu
|
Ngân
|
P101
|
700,000
|
|
23124258
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
P101
|
700,000
|
|
23112087
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
P101
|
700,000
|
|
22149089
|
Phạm Thị Thanh
|
Triều
|
P101
|
700,000
|
|
22149033
|
Nguyễn Văn
|
Kiên
|
P101
|
700,000
|
|
21149207
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
P101
|
700,000
|
|
23112129
|
Trương Tiểu
|
My
|
P101
|
700,000
|
|
23112198
|
Đặng Thành
|
Phúc
|
P101
|
700,000
|
|
22155010
|
Trần Thanh
|
Bình
|
P101
|
700,000
|
|
21124009
|
Võ Kiều
|
Anh
|
P101
|
700,000
|
|
22112380
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
P101
|
700,000
|
|
22129047
|
Trần Quốc
|
Duy
|
P101
|
700,000
|
|
23112070
|
Phan Nguyễn Mai
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
23120170
|
Hồ Thị Anh
|
Thư
|
P101
|
700,000
|
|
22128034
|
Nguyễn Đặng Thùy
|
Dung
|
P101
|
700,000
|
|
22129066
|
Trần Lâm Bảo
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
23122031
|
Phan Thị Thùy
|
Dung
|
P101
|
700,000
|
|
23155159
|
Trần Thanh
|
Xuân
|
P101
|
700,000
|
|
21163110
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiện
|
P101
|
700,000
|
|
23155018
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
P101
|
700,000
|
|
22129051
|
Trần Mỹ
|
Duyên
|
P101
|
700,000
|
|
22128030
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
P101
|
700,000
|
|
22128245
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Vy
|
P101
|
700,000
|
|
21123073
|
Lê Thị Mỹ
|
Ngân
|
P101
|
700,000
|
|
23126239
|
Trần Ngọc Bảo
|
Trân
|
P101
|
700,000
|
|
23120141
|
Lê Bùi Mai
|
Phương
|
P101
|
700,000
|
|
22132011
|
Lê Thị
|
Như
|
P101
|
700,000
|
|
23157002
|
Trịnh Vân
|
Anh
|
P101
|
700,000
|
|
22122468
|
Trương Nguyễn Quang
|
Vinh
|
P102
|
700,000
|
|
23115039
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
P102
|
700,000
|
|
22129367
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Vy
|
P102
|
700,000
|
|
23112183
|
Phan Thiên
|
Như
|
P102
|
700,000
|
|
22112131
|
Nguyễn Thị
|
Mỹ Huyền
|
P102
|
700,000
|
|
23139115
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Vân
|
P102
|
700,000
|
|
20118254
|
Nguyễn Minh
|
Thắng
|
P102
|
700,000
|
|
23112127
|
Phạm Nguyễn
|
Bảo My
|
P102
|
700,000
|
|
22128079
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
P102
|
700,000
|
|
22139101
|
Lý Phước
|
Tân
|
P102
|
700,000
|
|
20118260
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
P102
|
700,000
|
|
22123149
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Thy
|
P102
|
700,000
|
|
23112001
|
Lê Khả
|
Ái
|
P102
|
700,000
|
|
21124298
|
Võ Thị Hồng
|
Ánh
|
P102
|
700,000
|
|
22129373
|
Thái Thị
|
Yến
|
P102
|
700,000
|
|
22128119
|
Phạm Yến
|
Ngọc
|
P102
|
700,000
|
|
22139107
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
P102
|
700,000
|
|
20118230
|
Ung A
|
Phú
|
P102
|
700,000
|
|
22155014
|
Trần Tấn
|
Đạt
|
P102
|
700,000
|
|
23115026
|
Trần Văn
|
Khởi
|
P102
|
700,000
|
|
21125474
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tuyền
|
P102
|
700,000
|
|
23126222
|
Lê Thị Kim
|
Thùy
|
P102
|
700,000
|
|
22139144
|
Trần Quốc
|
Vũ
|
P102
|
700,000
|
|
22128066
|
Nguyễn Xuân
|
Hương
|
P102
|
700,000
|
|
22128234
|
Huỳnh Thị
|
Cẩm Vân
|
P102
|
700,000
|
|
22123133
|
Nguyễn Quốc
|
Thiện
|
P102
|
700,000
|
|
23122023
|
Đỗ Thị Hiếu
|
Đạt
|
P102
|
700,000
|
|
23126227
|
Võ Thị
|
Thủy Tiên
|
P102
|
700,000
|
|
21125719
|
Cao Thị Ngọc
|
Linh
|
P102
|
700,000
|
|
24124067
|
Nguyễn Lương Gia
|
Huyên
|
P102
|
700,000
|
|
23120229
|
Kiều Thị
|
Xin
|
P102
|
700,000
|
|
22149010
|
Nguyễn Long
|
Đài
|
P102
|
700,000
|
|
23153021
|
Nguyễn Văn
|
Hoà
|
P102
|
700,000
|
|
23126161
|
Lê Hà
|
Phương
|
P102
|
700,000
|
|
23115011
|
Hồ Thị Thúy
|
Hằng
|
P102
|
700,000
|
|
22115026
|
Đỗ Văn
|
Hiếu
|
P102
|
700,000
|
|
23120216
|
Trần Tố
|
Uyên
|
P102
|
700,000
|
|
23139107
|
Nguyễn Văn Minh
|
Trí
|
P102
|
700,000
|
|
22115066
|
Lê Ngọc Thoại
|
Thoại
|
P102
|
700,000
|
|
22128067
|
Trần Vũ Lan
|
Hương
|
P103
|
700,000
|
|
21163001
|
Tô Xuân
|
Ái
|
P103
|
700,000
|
|
23138025
|
Lê Đình Trung
|
Hiếu
|
P103
|
700,000
|
|
22120051
|
Dương Minh
|
Hiếu
|
P103
|
700,000
|
|
22128203
|
Huỳnh Ngọc Quế
|
Trân
|
P103
|
700,000
|
|
23122140
|
Trần Thị Thảo
|
Ly
|
P103
|
700,000
|
|
23120046
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
P103
|
700,000
|
|
23126130
|
Huỳnh Như
|
Ngọc
|
P103
|
700,000
|
|
23122319
|
Nguyễn Thị Băng
|
Tuyền
|
P103
|
700,000
|
|
23122317
|
Trần Thị Kim
|
Tuyến
|
P103
|
700,000
|
|
23118005
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
P103
|
700,000
|
|
23122127
|
Thái Thuỳ
|
Linh
|
P103
|
700,000
|
|
23138052
|
Huỳnh Nhật
|
Long
|
P103
|
700,000
|
|
20111059
|
Phạm Huỳnh Thanh
|
Ngân
|
P103
|
700,000
|
|
23138083
|
Đặng Hoài
|
Thương
|
P103
|
700,000
|
|
23126056
|
Cao Thị Kim
|
Hằng
|
P103
|
700,000
|
|
22124044
|
Võ Trịnh Phương
|
Duy
|
P103
|
700,000
|
|
22145047
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
23137005
|
Đào Duy
|
Chính
|
P103
|
700,000
|
|
21163089
|
Võ Mai Uyên
|
My
|
P103
|
700,000
|
|
23138094
|
Trần Chí
|
Trung
|
P103
|
700,000
|
|
23138063
|
Bùi Ngọc Yến
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
23120033
|
Văn Ngọc Thùy
|
Dương
|
P103
|
700,000
|
|
23128143
|
Ninh Ngọc Phương
|
Quyên
|
P103
|
700,000
|
|
21118253
|
Trần Tiến
|
Hưng
|
P103
|
700,000
|
|
23122342
|
Trần Ngọc Hà
|
Vy
|
P103
|
700,000
|
|
21129624
|
Đoàn Thị Mai
|
Hân
|
P103
|
700,000
|
|
23120096
|
Ngô Thị Xuân
|
Mai
|
P103
|
700,000
|
|
23138064
|
Hồ
|
Phi
|
P103
|
700,000
|
|
23120011
|
Trương Ngọc
|
Ánh
|
P103
|
700,000
|
|
23122300
|
Trịnh Thị Thu
|
Trang
|
P103
|
700,000
|
|
21129970
|
Phan Thị Như
|
Thuyền
|
P103
|
700,000
|
|
22145044
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nguyên
|
P103
|
700,000
|
|
23135045
|
Phạm Huỳnh Tâm
|
Ngân
|
P103
|
700,000
|
|
23138100
|
Nguyễn Hoàn
|
Vinh
|
P103
|
700,000
|
|
23126120
|
Dương Thuý
|
Ngân
|
P103
|
700,000
|
|
22128131
|
Lê Nguyễn Huỳnh
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
22128126
|
Trần Thanh Thảo
|
Nguyên
|
P103
|
700,000
|
|
22128187
|
Lê Cao
|
Anh Thư
|
P103
|
700,000
|
|
23154062
|
Tiêu Trung
|
Quốc
|
P104
|
700,000
|
|
22120115
|
Trần Hoàng
|
Nhân
|
P104
|
700,000
|
|
22120134
|
Hà Minh
|
Nhựt
|
P104
|
700,000
|
|
21154238
|
Trần Hoài
|
Nam
|
P104
|
700,000
|
|
22123054
|
Đào Thị Thu
|
Khương
|
P104
|
700,000
|
|
22129363
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Vui
|
P104
|
700,000
|
|
23122018
|
Đào Thị Như
|
Bình
|
P104
|
700,000
|
|
23139086
|
Nguyễn Huỳnh Nhựt
|
Tân
|
P104
|
700,000
|
|
22124246
|
Lưu Trần Hoàng
|
Uyên
|
P104
|
700,000
|
|
23138060
|
Nguyễn Văn
|
Ngữ
|
P104
|
700,000
|
|
22123147
|
Võ Minh
|
Thùy
|
P104
|
700,000
|
|
23122251
|
Võ Thị Thanh
|
Thảo
|
P104
|
700,000
|
|
23139079
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Quyên
|
P104
|
700,000
|
|
24124065
|
Phạm Ngọc Quốc
|
Huy
|
P104
|
700,000
|
|
23122104
|
Phạm Duy
|
Kha
|
P104
|
700,000
|
|
22120156
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
P104
|
700,000
|
|
21125331
|
Nguyễn Tiểu
|
Song
|
P104
|
700,000
|
|
22124192
|
Nguyễn Phú
|
Thành
|
P104
|
700,000
|
|
22120199
|
Trần Phi
|
Trường
|
P104
|
700,000
|
|
22123137
|
Lương Ngọc
|
Anh Thư
|
P104
|
700,000
|
|
23128149
|
Võ Như
|
Quỳnh
|
P104
|
700,000
|
|
21125964
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thuỳ
|
P104
|
700,000
|
|
21139303
|
Lê Thị
|
Hương
|
P104
|
700,000
|
|
22120204
|
Phạm Minh
|
Tùng
|
P104
|
700,000
|
|
21118271
|
Danh Võ Anh
|
Khoa
|
P104
|
700,000
|
|
22120202
|
Nguyễn Trần Quốc
|
Tuấn
|
P104
|
700,000
|
|
22120160
|
Thanh
|
Tâm
|
P104
|
700,000
|
|
22128087
|
Hoàng Thị Thuỳ
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
22120197
|
Lê Ngọc Thanh
|
Trúc
|
P104
|
700,000
|
|
22129179
|
Hoàng Thị Ánh
|
Ngọc
|
P104
|
700,000
|
|
23135073
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thu
|
P104
|
700,000
|
|
22129049
|
Lâm Thị Mỹ
|
Duyên
|
P104
|
700,000
|
|
23138030
|
Trần Ngọc
|
Hoan
|
P104
|
700,000
|
|
23135055
|
Nguyễn Nhật
|
Phương
|
P104
|
700,000
|
|
23124290
|
Đỗ Thị Hải
|
Yến
|
P104
|
700,000
|
|
23122239
|
Chau Rít
|
Tha
|
P104
|
700,000
|
|
21135362
|
Nguyễn Lệ
|
Thư
|
P104
|
700,000
|
|
23138026
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
P104
|
700,000
|
|
23138026
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
P104
|
700,000
|
|
21137123
|
Nguyễn Khắc Minh
|
Quân
|
P104
|
700,000
|
|
21129842
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
P104
|
700,000
|
|
23155097
|
Nguyễn Thị
|
Bão Phôi
|
P105
|
700,000
|
|
21139080
|
Ngô Minh
|
Lĩnh
|
P105
|
700,000
|
|
23122236
|
Đặng Thị Minh
|
Tâm
|
P105
|
700,000
|
|
22115077
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
P105
|
700,000
|
|
23113021
|
Chống Quyền
|
Đức
|
P105
|
700,000
|
|
23124096
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
P105
|
700,000
|
|
22133020
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
23123051
|
Phạm Huỳnh Kim
|
Luyến
|
P105
|
700,000
|
|
23122150
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
P105
|
700,000
|
|
23122246
|
Nguyễn Hà Phương
|
Thảo
|
P105
|
700,000
|
|
23123059
|
Liêu Tú
|
Mỹ
|
P105
|
700,000
|
|
22129037
|
Đoàn Thị Hiền
|
Diệu
|
P105
|
700,000
|
|
23122110
|
Nguyễn
|
Kiên
|
P105
|
700,000
|
|
22155115
|
Nguyễn Thị
|
Hiền Thục
|
P105
|
700,000
|
|
22129157
|
Lê Bảo
|
Năng
|
P105
|
700,000
|
|
21123257
|
Lê Mỹ
|
Nhàn
|
P105
|
700,000
|
|
22129206
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhi
|
P105
|
700,000
|
|
22123175
|
Trương Thị Thuý
|
Vi
|
P105
|
700,000
|
|
23123106
|
Nguyễn Minh
|
Toàn
|
P105
|
700,000
|
|
23149056
|
Nguyễn Thị Yến
|
Linh
|
P105
|
700,000
|
|
21133087
|
Đào Thành
|
Đạt
|
P105
|
700,000
|
|
21133102
|
Nguyễn Chánh Bảo
|
Minh
|
P105
|
700,000
|
|
23122176
|
Nguyễn Lê Yến
|
Nhi
|
P105
|
700,000
|
|
23123031
|
Võ Thị Thu
|
Hiếu
|
P105
|
700,000
|
|
23122328
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vàng
|
P105
|
700,000
|
|
22127025
|
Phạm Trần Thu
|
Thảo
|
P105
|
700,000
|
|
21111229
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hạ
|
P105
|
700,000
|
|
23122222
|
Nguyễn Thị Út
|
Quyên
|
P105
|
700,000
|
|
23122283
|
Đỗ Thị Như
|
Tình
|
P105
|
700,000
|
|
22123010
|
Lý Thị Hoài
|
Bích
|
P105
|
700,000
|
|
21111237
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
P105
|
700,000
|
|
22155037
|
Đặng Thị
|
Hoa
|
P105
|
700,000
|
|
21112017
|
Phạm Vân
|
Anh
|
P105
|
700,000
|
|
20111041
|
Trần Minh
|
Kiên
|
P105
|
700,000
|
|
23122320
|
Võ Diệp Ngân
|
Tuyền
|
P105
|
700,000
|
|
23123016
|
Chế Văn
|
Dũng
|
P105
|
700,000
|
|
23123044
|
Nguyễn Ngọc Thuỳ
|
Linh
|
P105
|
700,000
|
|
23139077
|
Trần Thanh
|
Quang
|
P105
|
700,000
|
|
23122020
|
Cù Thị Ngọc
|
Chi
|
P105
|
700,000
|
|
22154116
|
Lê Nhựt
|
Thiên
|
P106
|
700,000
|
|
22129294
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thương
|
P106
|
700,000
|
|
23122329
|
Trần Thị Cẩm Trúc
|
Vàng
|
P106
|
700,000
|
|
22145012
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
P106
|
700,000
|
|
21133092
|
Trần Gia
|
Huy
|
P106
|
700,000
|
|
23124014
|
Phạm Chí
|
Bảo
|
P106
|
700,000
|
|
23124023
|
Nguyễn Thành Thuỷ
|
Chung
|
P106
|
700,000
|
|
23135002
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
P106
|
700,000
|
|
21133098
|
Trần Gia
|
Lâm
|
P106
|
700,000
|
|
22155116
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
P106
|
700,000
|
|
23126218
|
Phạm Trường Trí
|
Thức
|
P106
|
700,000
|
|
23112056
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
P106
|
700,000
|
|
21125749
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Mai
|
P106
|
700,000
|
|
23116008
|
Trần Thị Hồng
|
Biên
|
P106
|
700,000
|
|
22123128
|
Nguyễn Hiếu
|
Thảo
|
P106
|
700,000
|
|
23122214
|
Võ Xuân
|
Phương
|
P106
|
700,000
|
|
23163037
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Tuyền
|
P106
|
700,000
|
|
23126228
|
Kỳ Hữu
|
Tiến
|
P106
|
700,000
|
|
21122603
|
Hà Phước
|
Lộc
|
P106
|
700,000
|
|
22123009
|
Nguyễn Văn
|
Bảo
|
P106
|
700,000
|
|
23113095
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Phương
|
P106
|
700,000
|
|
23111109
|
Cao Thiên
|
Phú
|
P106
|
700,000
|
|
23124292
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
P106
|
700,000
|
|
23126194
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
P106
|
700,000
|
|
23138022
|
Hà Thanh
|
Giàu
|
P106
|
700,000
|
|
22122207
|
Đỗ Thị Thanh
|
Nga
|
P106
|
700,000
|
|
23129242
|
Trần Thị Mộng
|
Mơ
|
P106
|
700,000
|
|
22155121
|
Trần Ngọc
|
Trân
|
P106
|
700,000
|
|
23163013
|
Lê Trần Kim Khánh
|
Khánh
|
P106
|
700,000
|
|
23149090
|
Nguyễn Hoài
|
Thu
|
P106
|
700,000
|
|
22120191
|
Trần Thị
|
Thu Trang
|
P106
|
700,000
|
|
22128117
|
Nguyễn Thanh
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
22125184
|
Trần Nguyên
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
22122051
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
P106
|
700,000
|
|
22123002
|
Lê
|
An
|
P106
|
700,000
|
|
22123017
|
Lưu Đinh
|
Chí
|
P106
|
700,000
|
|
22115085
|
Nguyễn Khả
|
Vi
|
P106
|
700,000
|
|
23126198
|
Phan Thị Xuân
|
Thi
|
P106
|
700,000
|
|
22145054
|
Phạm Thiên
|
Phú
|
P107
|
700,000
|
|
22129062
|
Nguyễn Đỗ Gia
|
Hàm
|
P107
|
700,000
|
|
23122242
|
Lỡ Thị Kim
|
Thanh
|
P107
|
700,000
|
|
21111033
|
Trần Tuyết
|
Giao
|
P107
|
700,000
|
|
22129228
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
P107
|
700,000
|
|
22129020
|
Nguyễn Khánh
|
Bình
|
P107
|
700,000
|
|
22129092
|
Võ Lê Tuấn
|
Hưng
|
P107
|
700,000
|
|
23122344
|
Trần Thị Thuý
|
Vy
|
P107
|
700,000
|
|
23122356
|
Nguyễn Huỳnh Kim
|
Yến
|
P107
|
700,000
|
|
23124220
|
Trần Quách
|
Anh Thư
|
P107
|
700,000
|
|
23122306
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Trúc
|
P107
|
700,000
|
|
22115049
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
P107
|
700,000
|
|
21139398
|
Lê Thanh
|
Phong
|
P107
|
700,000
|
|
22115081
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trúc
|
P107
|
700,000
|
|
22129035
|
Phạm Mộng
|
Diệp
|
P107
|
700,000
|
|
22129014
|
Hoàng Ngọc
|
Ánh
|
P107
|
700,000
|
|
23129315
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
P107
|
700,000
|
|
23126079
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huỳnh
|
P107
|
700,000
|
|
21115169
|
Lâm Tâm
|
Mẫn
|
P107
|
700,000
|
|
21115218
|
Phạm Vũ Quỳnh
|
Thư
|
P107
|
700,000
|
|
21137115
|
Nguyễn Ngọc
|
Phong
|
P107
|
700,000
|
|
21149318
|
Nguyễn Phương
|
Vy
|
P107
|
700,000
|
|
21154315
|
Phạm Chí
|
Thành
|
P107
|
700,000
|
|
23120183
|
Phạm Thị Bích
|
Thùy
|
P107
|
700,000
|
|
22120170
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
P107
|
700,000
|
|
22145048
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
P107
|
700,000
|
|
22118034
|
Võ Tiến
|
Đạt
|
P107
|
700,000
|
|
21133094
|
Kha Le
|
Kha
|
P107
|
700,000
|
|
22145067
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Thái
|
P107
|
700,000
|
|
23126179
|
Nguyễn Phát
|
Tài
|
P107
|
700,000
|
|
22145085
|
Trần Quế
|
Trân
|
P107
|
700,000
|
|
22120080
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
P107
|
700,000
|
|
21154246
|
Mã Vinh
|
Nguyên
|
P107
|
700,000
|
|
22129296
|
Tran The
|
Thuong
|
P107
|
700,000
|
|
23116067
|
Nguyễn Phi
|
Phùng
|
P107
|
700,000
|
|
21127088
|
Đào Phúc
|
Dinh
|
P107
|
700,000
|
|
20112202
|
Trần Văn Nhật
|
Đạt
|
P107
|
700,000
|
|
23118026
|
Lê Văn
|
Hoàng
|
P108
|
700,000
|
|
23126094
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
P108
|
700,000
|
|
23122197
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhung
|
P108
|
700,000
|
|
22127022
|
Hồ Hữu
|
Sơn
|
P108
|
700,000
|
|
23112281
|
Võ Ngọc Phương
|
Trinh
|
P108
|
700,000
|
|
22128133
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Nhi
|
P108
|
700,000
|
|
22115080
|
Phan Thị Mỹ
|
Trinh
|
P108
|
700,000
|
|
20165004
|
Phạm Hoài
|
Nam
|
P108
|
700,000
|
|
22123098
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Như
|
P108
|
700,000
|
|
23112276
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
P108
|
700,000
|
|
22124030
|
Phạm Thị Thanh
|
Diệu
|
P108
|
700,000
|
|
22124003
|
Nông Thị Thúy
|
An
|
P108
|
700,000
|
|
22124029
|
Nguyễn Anh
|
Diệp
|
P108
|
700,000
|
|
23118002
|
Huỳnh Thế
|
Anh
|
P108
|
700,000
|
|
23116091
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thủy
|
P108
|
700,000
|
|
22164013
|
Rơ Châm H'
|
Sãoh
|
P108
|
700,000
|
|
23122169
|
Nguyễn Thị Như
|
Nguyệt
|
P108
|
700,000
|
|
23139087
|
Nguyễn Công
|
Thắng
|
P108
|
700,000
|
|
23135010
|
Ngô Khánh
|
Giang
|
P108
|
700,000
|
|
23123005
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Anh
|
P108
|
700,000
|
|
23139028
|
Lê Nguyễn Mai
|
Khanh
|
P108
|
700,000
|
|
23123039
|
Nguyễn Ngọc Trúc
|
Lam
|
P108
|
700,000
|
|
23118072
|
Lê Hùng
|
Phúc
|
P108
|
700,000
|
|
23116088
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
P108
|
700,000
|
|
23153033
|
Ngô Tấn
|
Lộc
|
P108
|
700,000
|
|
22165023
|
Nguyễn Phạm Nhật
|
Vi
|
P108
|
700,000
|
|
23154081
|
Hoàng Chí
|
Vinh
|
P108
|
700,000
|
|
23122029
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
P108
|
700,000
|
|
21129695
|
Mai Thị Kim
|
Tuyến
|
P108
|
700,000
|
|
23122131
|
Lê Thị Xuân
|
Loan
|
P108
|
700,000
|
|
22129246
|
Phạm Thị
|
Quỳnh
|
P108
|
700,000
|
|
20112399
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
P108
|
700,000
|
|
23123024
|
Lưu Huệ
|
Hân
|
P108
|
700,000
|
|
22135037
|
Vũ Hồng
|
Hạnh
|
P108
|
700,000
|
|
23152039
|
Cao Tấn
|
Trường
|
P108
|
700,000
|
|
23123018
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
P108
|
700,000
|
|
23122262
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thư
|
P108
|
700,000
|
|
23122243
|
Ngô Lệ
|
Thanh
|
P108
|
700,000
|
|
22111036
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Hân
|
P109
|
700,000
|
|
22137018
|
Võ Sĩ
|
Đức
|
P109
|
700,000
|
|
20111268
|
Phạm Ngọc
|
Phụng
|
P109
|
700,000
|
|
21118168
|
Vũ Đình Đông
|
An
|
P109
|
700,000
|
|
23118084
|
Lê Hữu
|
Tài
|
P109
|
700,000
|
|
22114018
|
Huỳnh Tố
|
Như
|
P109
|
700,000
|
|
20112045
|
Chướng Mỹ
|
Linh
|
P109
|
700,000
|
|
21118359
|
Trần Thành
|
Quý
|
P109
|
700,000
|
|
22129176
|
Vương Tú
|
Nghi
|
P109
|
700,000
|
|
22129174
|
Trần Ngọc Phương
|
Nghi
|
P109
|
700,000
|
|
22114003
|
Nguyễn Lộc
|
Đức
|
P109
|
700,000
|
|
22114030
|
Nguyễn Trúc
|
Linh
|
P109
|
700,000
|
|
22125310
|
Huỳnh Đức
|
Tiến
|
P109
|
700,000
|
|
15526144
|
Huỳnh Hồ Trung
|
Trực
|
P109
|
700,000
|
|
23120222
|
Nguyễn Khánh
|
Vi
|
P109
|
700,000
|
|
21112354
|
Nguyễn Thuỳ
|
Trang
|
P109
|
700,000
|
|
21112788
|
Trương Thị Hồng
|
Thắm
|
P109
|
700,000
|
|
23126098
|
Tô Nguyễn Trúc
|
Linh
|
P109
|
700,000
|
|
21124376
|
Nguyễn Thị Hải
|
Huyền
|
P109
|
700,000
|
|
20124441
|
Triệu Trường
|
Phi
|
P109
|
700,000
|
|
22129091
|
Nguyễn Nguyễn Sơn
|
Hồng
|
P109
|
700,000
|
|
23126196
|
Phùng Thị Phương
|
Thảo
|
P109
|
700,000
|
|
23154046
|
Nguyễn Trần Trung
|
Nguyên
|
P109
|
700,000
|
|
22112159
|
Nguyễn Đăng Phúc
|
Lộc
|
P109
|
700,000
|
|
22129203
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
P109
|
700,000
|
|
22114025
|
Đoàn Thị
|
Bích Trông
|
P109
|
700,000
|
|
23154085
|
Huỳnh Chí
|
Vỹ
|
P109
|
700,000
|
|
21112756
|
Lê Trần Tấn
|
Đạt
|
P109
|
700,000
|
|
22125205
|
Ngô Võ Ý
|
Nhi
|
P109
|
700,000
|
|
23116050
|
Hồ Ngọc Yến
|
Ngân
|
P109
|
700,000
|
|
22125181
|
Nguyễn Diệp Hồng
|
Ngọc
|
P109
|
700,000
|
|
20154140
|
Bùi Thanh
|
Huy
|
P109
|
700,000
|
|
23120095
|
Lê Thị
|
Mai
|
P109
|
700,000
|
|
22112123
|
Ngô Khánh
|
Huy
|
P109
|
700,000
|
|
23116005
|
Lê Khánh
|
Băng
|
P109
|
700,000
|
|
23124221
|
Trần Thị Anh
|
Thư
|
P109
|
700,000
|
|
23126205
|
Phạm Thị Kim
|
Thoa
|
P109
|
700,000
|
|
21129656
|
Lê Thị Thảo
|
Hiếu
|
P110
|
700,000
|
|
21133121
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
P110
|
700,000
|
|
22145017
|
Bùi Bá
|
Duy
|
P110
|
700,000
|
|
22145010
|
Nguyễn Hữu
|
Có
|
P110
|
700,000
|
|
22145020
|
Nguyễn Lâm Gia
|
Hân
|
P110
|
700,000
|
|
23138061
|
Nguyễn Phúc
|
Nhân
|
P110
|
700,000
|
|
22149017
|
Đào Thị Hoàng
|
Hà
|
P110
|
700,000
|
|
21118387
|
Đỗ Nguyễn Hữu
|
Tiến
|
P110
|
700,000
|
|
22120118
|
Ngô Thị Cẩm
|
Nhi
|
P110
|
700,000
|
|
22129052
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
P110
|
700,000
|
|
22129053
|
Võ Văn Luân
|
Em
|
P110
|
700,000
|
|
23122086
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
P110
|
700,000
|
|
22145071
|
Lê Đức Liêm
|
Thanh
|
P110
|
700,000
|
|
22129309
|
Đỗ Nguyễn Công
|
Tiến
|
P110
|
700,000
|
|
23120208
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
P110
|
700,000
|
|
22120151
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Quỳnh
|
P110
|
700,000
|
|
22129046
|
Đoàn Quốc
|
Duy
|
P110
|
700,000
|
|
21137064
|
Bùi Ngọc Khánh
|
Duy
|
P110
|
700,000
|
|
22154040
|
Trần Đặng Duy
|
Hiếu
|
P110
|
700,000
|
|
22129256
|
Phạm Hoàng
|
Tân
|
P110
|
700,000
|
|
23128032
|
Hoàng Thị Thuý
|
Hà
|
P110
|
700,000
|
|
22128122
|
Hồ Thảo
|
Nguyên
|
P110
|
700,000
|
|
23122348
|
Phan Trần Thanh
|
Xuân
|
P110
|
700,000
|
|
22128140
|
Đỗ Lê Tấn
|
Phát
|
P110
|
700,000
|
|
22122473
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vy
|
P110
|
700,000
|
|
22112361
|
Thái Kiều
|
Trang
|
P110
|
700,000
|
|
21125690
|
Bùi Minh
|
Khang
|
P110
|
700,000
|
|
23120090
|
Trần Thị
|
Luyến
|
P110
|
700,000
|
|
23129239
|
Nguyễn
|
Bảo Minh
|
P110
|
700,000
|
|
22128183
|
Trần Vũ
|
Mình Thiện
|
P110
|
700,000
|
|
23122158
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
P110
|
700,000
|
|
23128031
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
P110
|
700,000
|
|
22128068
|
Bùi Thanh
|
Huy
|
P110
|
700,000
|
|
22128033
|
Phạm Nguyễn Việt
|
Đức
|
P110
|
700,000
|
|
Không xđ
|
#N/A
|
#N/A
|
Không xđ
|
850,000
|
|
Không xđ
|
#N/A
|
#N/A
|
Không xđ
|
850,000
|
|
Không xđ
|
#N/A
|
#N/A
|
Không xđ
|
700,000
|
|
Không xđ
|
#N/A
|
#N/A
|
Không xđ
|
850,000
|
|
Không xđ
|
#N/A
|
#N/A
|
Không xđ
|
350,000
|
|
Số lần xem trang: 995